🌟 -은 것 같다

1. 추측을 나타내는 표현.

1. CÓ LẼ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 기분이 좋은 것 같은데 무슨 좋은 일이 있나?
    Seung-gyu seems to be in a good mood. is something good going on?
  • Google translate 주말에 가기로 한 산이 높은 것 같으니까 준비를 철저히 해서 갑시다.
    The mountain we're supposed to go on the weekend seems high, so let's make thorough preparations.
  • Google translate 이만하면 처음 낚시치고는 많이 잡은 것 같아요.
    I think i caught a lot for the first time.
  • Google translate 요즘 이 가격에 아파트를 구하기 어려우니 빨리 결정하는 것이 좋아요.
    It's hard to get an apartment at this price these days, so you'd better decide quickly.
    Google translate 아무래도 저희 가족이 살기에는 좁은 것 같아서 다른 집을 찾아봐야겠어요.
    I think it's too small for my family to live in, so i'll have to look for another house.
Từ tham khảo -ㄴ 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -ㄹ 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 것 같다: 추측을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -을 것 같다: 추측을 나타내는 표현.

-은 것 같다: -eun geot gatda,ようだ。みたいだ。らしい。とみえる【たと見える】,,,ـوُونْغوت غادّا,,có lẽ,ดูเหมือนว่าจะ..., คงจะ...,sepertinya, kelihatannya, nampaknya,кажется, что …; вероятно; похоже,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43)